--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạch ngọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạch ngọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch ngọc
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Diamond
spar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạch ngọc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bạch ngọc"
:
bích ngọc
bạch ngọc
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
bạch ngọc
:
Diamond
+
gibberish
:
lời nói lắp bắp
+
abject
:
hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
+
common people
:
những người bình thường, đại chúng, công chúng.they're just country folkHọ chỉ là những người dân quê.folks around here drink moonshinenhững người dân quanh đây thường uống rượu lậu.the common people determine the group character and preserve its customs from one generation to the nextcông chúng quyết định đặc điểm của nhóm người và bảo tồn phong tục từ thế hệ này sang thế hệ khác.
+
streptococcus
:
(y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu